榛榛 zhēn zhēn

Từ hán việt: 【trăn trăn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "榛榛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trăn trăn). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp (cây cỏ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 榛榛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 榛榛 khi là Tính từ

um tùm; rậm rạp (cây cỏ)

形容草木丛杂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榛榛

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榛榛

Hình ảnh minh họa cho từ 榛榛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榛榛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKD (木手大木)
    • Bảng mã:U+699B
    • Tần suất sử dụng:Thấp