椎髻 chuí jì

Từ hán việt: 【trùy kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "椎髻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trùy kế). Ý nghĩa là: thân đốt。。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 椎髻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 椎髻 khi là Danh từ

thân đốt。脊椎的主體。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椎髻

  • - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

  • - 盘桓 pánhuán

    - búi tóc.

  • - 土匪 tǔfěi 椎杀 chuíshā 过路人 guòlùrén

    - Thổ phỉ giết người qua đường.

  • - 敌军 díjūn 椎杀 chuíshā 我方 wǒfāng 将领 jiànglǐng

    - Quân địch giết tướng của chúng ta.

  • - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • - 用力 yònglì chuí 石头 shítou

    - Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.

  • - 脊椎 jǐzhuī

    - cột sống.

  • - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

  • - 抓髻 zhuājì

    - búi tóc.

  • - 蝴蝶儿 húdiéér

    - búi tóc hình cánh bướm.

  • - zhe 铁椎 tiěchuí 防身 fángshēn

    - Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.

  • - 他椎击 tāzhuījī le 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đập tấm gỗ đó.

  • - zhe 一把 yībǎ 木椎 mùzhuī

    - Anh ấy cầm một cái gậy gỗ.

  • - de 椎骨 zhuīgǔ 有些 yǒuxiē 疼痛 téngtòng

    - Xương sống của anh ấy hơi đau.

  • - 运动员 yùndòngyuán de 椎骨 zhuīgǔ hěn 重要 zhòngyào

    - Xương cột sống của vận động viên rất quan trọng.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椎髻

Hình ảnh minh họa cho từ 椎髻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椎髻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jié
    • Âm hán việt: Cát , Kế , Kết
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGR (尸竹土口)
    • Bảng mã:U+9AFB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình