Đọc nhanh: 椎髻 (trùy kế). Ý nghĩa là: thân đốt。脊椎的主體。.
Ý nghĩa của 椎髻 khi là Danh từ
✪ thân đốt。脊椎的主體。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椎髻
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 盘桓 髻
- búi tóc.
- 土匪 椎杀 过路人
- Thổ phỉ giết người qua đường.
- 敌军 椎杀 我方 将领
- Quân địch giết tướng của chúng ta.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 她 用力 椎 那 石头
- Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.
- 脊椎
- cột sống.
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 抓髻
- búi tóc.
- 蝴蝶儿 髻
- búi tóc hình cánh bướm.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 他椎击 了 那 木板
- Anh ấy đập tấm gỗ đó.
- 他 拿 着 一把 木椎
- Anh ấy cầm một cái gậy gỗ.
- 他 的 椎骨 有些 疼痛
- Xương sống của anh ấy hơi đau.
- 运动员 的 椎骨 很 重要
- Xương cột sống của vận động viên rất quan trọng.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椎髻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椎髻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椎›
髻›