植被荒废 zhíbèi huāngfèi

Từ hán việt: 【thực bị hoang phế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "植被荒废" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực bị hoang phế). Ý nghĩa là: thảm thực vật thu hẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 植被荒废 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 植被荒废 khi là Danh từ

thảm thực vật thu hẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植被荒废

  • - bèi 称为 chēngwéi 废物 fèiwù

    - Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.

  • - 河水 héshuǐ bèi 工业废水 gōngyèfèishuǐ 染污 rǎnwū le

    - Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.

  • - bèi 修剪 xiūjiǎn 坏后 huàihòu 丧失 sàngshī 生命力 shēngmìnglì de 植物 zhíwù

    - Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.

  • - 荒废 huāngfèi 学业 xuéyè

    - xao nhãng việc học

  • - 田地 tiándì 荒废多年 huāngfèiduōnián

    - Ruộng đã bị bỏ hoang nhiều năm.

  • - 荒地 huāngdì shàng zhǐ shèng 废墟 fèixū

    - Mảnh đất hoang chỉ còn lại đống đổ nát.

  • - 改造 gǎizào 碱荒 jiǎnhuāng 种植 zhòngzhí 水稻 shuǐdào

    - cải tạo đất mặn đồng chua để trồng lúa nước.

  • - 总理 zǒnglǐ bèi 总统 zǒngtǒng 废黜 fèichù le

    - Thủ tướng bị tổng thống phế truất.

  • - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 陆军 lùjūn 废黜 fèichù le

    - Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 军队 jūnduì 废黜 fèichù le

    - Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • - 他们 tāmen bèi 流放 liúfàng dào 荒岛 huāngdǎo shàng

    - Họ bị đày ra đảo hoang.

  • - 玩具 wánjù yīn 损坏 sǔnhuài ér bèi 废弃 fèiqì

    - Đồ chơi bị vứt bỏ vì hỏng.

  • - 房子 fángzi 因老旧 yīnlǎojiù ér bèi 废弃 fèiqì

    - Ngôi nhà bị bỏ hoang vì cũ.

  • - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 可以 kěyǐ bèi 植物 zhíwù 吸收 xīshōu

    - carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.

  • - bèi 当作 dàngzuò 一个 yígè 废物 fèiwù

    - Anh ấy bị coi là một người vô dụng.

  • - 废物 fèiwù bèi sòng 回收站 huíshōuzhàn

    - Rác được gửi đến trạm tái chế.

  • - 山上 shānshàng de 植被 zhíbèi 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Thảm thực vật trên núi rất rậm rạp.

  • - 他们 tāmen xiàng 荒漠 huāngmò 宣战 xuānzhàn 引水 yǐnshuǐ 灌溉 guàngài 植树造林 zhíshùzàolín

    - họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.

  • - 这里 zhèlǐ de 植被 zhíbèi 非常 fēicháng 茂密 màomì

    - Vùng này có thảm thực vật rất dày.

  • - 盛有 shèngyǒu 核废料 héfèiliào de 密封 mìfēng 容器 róngqì bèi diū zài 海里 hǎilǐ

    - Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 植被荒废

Hình ảnh minh họa cho từ 植被荒废

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 植被荒废 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao