Đọc nhanh: 棕背雪雀 (tông bội tuyết tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim ưng tuyết Blanford (Pyrgilauda blanfordi).
Ý nghĩa của 棕背雪雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim ưng tuyết Blanford (Pyrgilauda blanfordi)
(bird species of China) Blanford's snowfinch (Pyrgilauda blanfordi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕背雪雀
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 他 汗流浃背
- Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 她 的 后背 很痛
- Lưng của cô ấy rất đau.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕背雪雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕背雪雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棕›
背›
雀›
雪›