• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
  • Pinyin: Liù
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰翏鸟
  • Thương hiệt:SHPYM (尸竹心卜一)
  • Bảng mã:U+9E68
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹨

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪅡

Ý nghĩa của từ 鹨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ điểu (+11 nét). Tổng 16 nét but (フノノノノフ). Chi tiết hơn...