棒儿香 bàng er xiāng

Từ hán việt: 【bổng nhi hương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "棒儿香" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bổng nhi hương). Ý nghĩa là: nhang; hương (cách nói của người Bắc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 棒儿香 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 棒儿香 khi là Danh từ

nhang; hương (cách nói của người Bắc)

用细的竹棍或木棍做芯子的香

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒儿香

  • - 芳香族化合物 fāngxiāngzúhuàhéwù

    - hợp chất thơm

  • - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • - 巴巴儿 bābāer cóng 远道 yuǎndào 赶来 gǎnlái

    - cất công vượt đường xa đến.

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

  • - 香肠 xiāngcháng ér

    - xúc xích

  • - 这花 zhèhuā yǒu 香味儿 xiāngwèier

    - Hoa này có mùi thơm.

  • - zuò de cài 倍儿 bèier xiāng

    - Anh ấy nấu ăn rất thơm.

  • - 花儿 huāér 散发 sànfà zhe 阵阵 zhènzhèn de 芳香 fāngxiāng

    - từng làn hương hoa toả ra.

  • - 压根儿 yàgēnér jiù 喜欢 xǐhuan 香蕉 xiāngjiāo

    - Tôi căn bản không thích chuối.

  • - 香火 xiānghuǒ ér jùn le

    - nhúng tắt nhang.

  • - yǒu le 这根 zhègēn 硬棒 yìngbàng de 拐棍儿 guǎigùnér 上山 shàngshān jiù 得力 délì le

    - có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.

  • - 香味儿 xiāngwèier 飘散在 piāosànzài 空气 kōngqì zhōng

    - Mùi thơm lan tỏa trong không khí.

  • - zài 凉拌菜 liángbàncài 上淋上 shànglínshàng 点儿 diǎner 香油 xiāngyóu

    - Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.

  • - 喜欢 xǐhuan 香奈儿 xiāngnàiér 牌儿 páiér

    - Tôi thích nhãn hiệu Chanel.

  • - 聪明 cōngming de 女儿 nǚér 学习 xuéxí bàng

    - Con gái thông minh học giỏi.

  • - 一掐儿 yīqiāér 茶叶 cháyè 香喷喷 xiāngpēnpēn

    - Một nắm trà rất thơm.

  • - 北京小吃 běijīngxiǎochī zhōng de 焦圈 jiāoquān 男女老少 nánnǚlǎoshào dōu ài chī 酥脆 sūcuì 油香 yóuxiāng de 味儿 wèier

    - Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu

  • - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn yǒu kǎo 羊羔肉 yánggāoròu 咖喱 gālí wèi 稍微 shāowēi fàng le 点儿 diǎner 迷迭香 mídiéxiāng

    - Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.

  • - děng zi děng děng 这点儿 zhèdiǎner 麝香 shèxiāng yǒu 多重 duōchóng zuò děng

    - lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棒儿香

Hình ảnh minh họa cho từ 棒儿香

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棒儿香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao