Đọc nhanh: 梯氏鸫 (thê thị đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Tickell's thrush (Turdus unicolor).
Ý nghĩa của 梯氏鸫 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Tickell's thrush (Turdus unicolor)
(bird species of China) Tickell's thrush (Turdus unicolor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯氏鸫
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 把 梯子 放 稳当
- bắc thang cho vững
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 我 正在 爬楼梯 上楼
- Mình đang leo cầu thang lên lầu.
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 他 跑 下楼梯
- Anh ấy chạy xuống cầu thang.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 我 坐电梯 上 了 第十八层
- Tôi lên tầng 18 bằng thang máy.
- 楼梯口 有 一扇门
- Có một cánh cửa ở đầu cầu thang.
- 把 梯子 立 起来
- Đem cái thang dựng lên.
- 她 叫 王李氏
- Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 整修 梯田
- tu sửa ruộng bậc thang.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梯氏鸫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梯氏鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梯›
氏›
鸫›