Đọc nhanh: 梵谛冈 (phạm đế cương). Ý nghĩa là: Phật giáo Tây Tạng.
✪ Phật giáo Tây Tạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵谛冈
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 屏息 谛听
- nín thở lắng nghe
- 梵语
- tiếng Phạn
- 谛视
- chăm chú nhìn
- 妙谛
- chân lý kỳ diệu
- 梵文
- Phạn văn
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 空山 梵呗
- tiếng tụng kinh trong núi.
- 谛听
- nghe chăm chú
- 探究 生活 的 真谛
- Khám phá ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 探索 人生 的 真谛
- tìm tòi đạo lý nhân sinh.
- 谛观
- chăm chú quan sát
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 俄勒冈州 的 其他 医院 也 没有
- Không có bất kỳ bệnh viện nào ở đây hoặc ở Oregon.
- 真谛
- chân lý
- 他 爬 上 了 山冈
- Anh ấy đã leo lên gò đồi.
- 山冈 上 长满 了 绿草
- Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.
- 冈峦起伏
- núi đồi trùng điệp nhấp nhô
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梵谛冈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梵谛冈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冈›
梵›
谛›