梵谛冈 fàn dì gāng

Từ hán việt: 【phạm đế cương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梵谛冈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phạm đế cương). Ý nghĩa là: Phật giáo Tây Tạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梵谛冈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Phật giáo Tây Tạng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵谛冈

  • - zhè 本书 běnshū 启示 qǐshì 人生 rénshēng de 真谛 zhēndì

    - Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.

  • - 屏息 bǐngxī 谛听 dìtīng

    - nín thở lắng nghe

  • - 梵语 fànyǔ

    - tiếng Phạn

  • - 谛视 dìshì

    - chăm chú nhìn

  • - 妙谛 miàodì

    - chân lý kỳ diệu

  • - 梵文 fànwén

    - Phạn văn

  • - 冈峦 gāngluán 层叠 céngdié

    - núi đồi trùng điệp

  • - 空山 kōngshān 梵呗 fànbài

    - tiếng tụng kinh trong núi.

  • - 谛听 dìtīng

    - nghe chăm chú

  • - 探究 tànjiū 生活 shēnghuó de 真谛 zhēndì

    - Khám phá ý nghĩa thực sự của cuộc sống.

  • - 探索 tànsuǒ 人生 rénshēng de 真谛 zhēndì

    - tìm tòi đạo lý nhân sinh.

  • - 谛观 dìguān

    - chăm chú quan sát

  • - 贝琦 bèiqí bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Becky đã vào Đại học Oregon.

  • - 俄勒冈州 élègāngzhōu de 其他 qítā 医院 yīyuàn 没有 méiyǒu

    - Không có bất kỳ bệnh viện nào ở đây hoặc ở Oregon.

  • - 真谛 zhēndì

    - chân lý

  • - shàng le 山冈 shāngāng

    - Anh ấy đã leo lên gò đồi.

  • - 山冈 shāngāng shàng 长满 zhǎngmǎn le 绿草 lǜcǎo

    - Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.

  • - 冈峦起伏 gāngluánqǐfú

    - núi đồi trùng điệp nhấp nhô

  • - 僧衣 sēngyī 。 ( 僧伽 sēngqié 之省 zhīshěng fàn sam gha)

    - áo cà sa.

  • - 主题 zhǔtí shì 文森特 wénsēntè · 梵高 fángāo

    - Đó là về Vincent Van Gogh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梵谛冈

Hình ảnh minh họa cho từ 梵谛冈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梵谛冈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BK (月大)
    • Bảng mã:U+5188
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm , Phạn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHNI (木木竹弓戈)
    • Bảng mã:U+68B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đế , Đề
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYBB (戈女卜月月)
    • Bảng mã:U+8C1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình