Đọc nhanh: 梁启超 (lương khởi siêu). Ý nghĩa là: Liang Qichao (1873-1929), nhà báo có ảnh hưởng và là nhà lãnh đạo của phong trào cải cách thất bại năm 1898.
Ý nghĩa của 梁启超 khi là Danh từ
✪ Liang Qichao (1873-1929), nhà báo có ảnh hưởng và là nhà lãnh đạo của phong trào cải cách thất bại năm 1898
Liang Qichao (1873-1929), influential journalist and a leader of the failed reform movement of 1898
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁启超
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 他 启门
- Anh ấy mở cửa.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 钧启
- kính lão.
- 他 姓 启
- Anh ấy họ Khải.
- 启新 篇
- Bắt đầu chương mới.
- 我 是 小启
- Tôi là Tiểu Khải.
- 启 陛下
- Bẩm Hoàng Thượng.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梁启超
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梁启超 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
梁›
超›