Đọc nhanh: 桦木 (hoa mộc). Ý nghĩa là: Gỗ bạch dương.
Ý nghĩa của 桦木 khi là Danh từ
✪ Gỗ bạch dương
桦木(学名:Betula)一般指桦木属约100种乔木和灌木的通称。单叶的边缘呈锯齿状或浅裂状,果实是小的翅果。桦木树皮平滑,含树脂,白色或杂色,有横走的皮孔,通常打横剥落成薄片,老树干的树皮厚而具深沟,开裂成不规则的片段。幼树短而纤细的枝条上举,呈窄塔形树冠。桦木的木材淡褐色至红褐色,用作地板、家具、纸浆、内部装饰材料、车船设备、胶合板等。耐寒、速生,对病虫害较有免疫力,用于重新造林、控制水土流失、防护覆盖或作保育树木。多要求湿润、肥沃的砂土或壤土,播种和嫁接繁殖。遍布于北半球寒冷地区。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桦木
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 木犀 饭
- cơm chiên trứng.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桦木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桦木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
桦›