Đọc nhanh: 桦甸 (hoa điện). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Huadian ở tỉnh Cát Lâm 吉林, tỉnh Cát Lâm.
Ý nghĩa của 桦甸 khi là Danh từ
✪ Thành phố cấp quận Huadian ở tỉnh Cát Lâm 吉林, tỉnh Cát Lâm
Huadian county level city in Jilin prefecture 吉林, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桦甸
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 桦树 有 光滑 的 皮 和 细长 的 枝
- Cây bạch dương có vỏ mịn và cành mảnh mai.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桦甸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桦甸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桦›
甸›