Đọc nhanh: 桔子酒 (kết tử tửu). Ý nghĩa là: Rượu cam.
Ý nghĩa của 桔子酒 khi là Danh từ
✪ Rượu cam
桔子酒是以桔子酿制的果酒,主要营养成分维生素,蛋白质。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桔子酒
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 酒洒 到 桌子 上 了
- Rượu đổ trên bàn.
- 种子 , 籽 如 苹果 或 桔子 水果 的 小 种子
- Hạt giống, hạt nhỏ giống như hạt của quả táo hoặc quả cam.
- 这种 酒 牌子 很 老
- Thương hiệu rượu này cổ lắm rồi.
- 他 往 瓶子 里 灌酒
- Anh ấy đang rót rượu vào chai.
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 市场 上 卖 的 桔子 很甜
- Quả quất bán ở chợ rất ngọt.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 桔子
- Tôi thích ăn quả quất tươi.
- 桔子 对 健康 有 好处
- Quả quất có lợi cho sức khỏe.
- 她 打破 了 一个 酒瓶子
- Cô ấy làm vỡ một bình rượu.
- 我们 榨 了 桔子 汁
- Chúng tôi đã vắt nước quất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桔子酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桔子酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
桔›
酒›