Các biến thể (Dị thể) của 桔
㮮 吉 橘 𣚃
Đọc nhanh: 桔 (Cát, Kiết, Kết, Quất). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: § Xem “kết ngạnh” 桔梗, § Xem “kết cao” 桔槔, § Xem “kết ngạnh” 桔梗, § Xem “kết cao” 桔槔. Từ ghép với 桔 : cát cánh [jiégâng] (dược) Cát cánh. Xem 桔 [jú]., cát cánh [jiégâng] (dược) Cát cánh. Xem 桔 [jú]. Chi tiết hơn...
- cát cao [jiégao] Cần gàu, con quay để kéo nước (đặt trên mặt giếng);
- cát cánh [jiégâng] (dược) Cát cánh. Xem 桔 [jú].
- cát cao [jiégao] Cần gàu, con quay để kéo nước (đặt trên mặt giếng);
- cát cánh [jiégâng] (dược) Cát cánh. Xem 桔 [jú].