Đọc nhanh: 桐柏 (đồng bá). Ý nghĩa là: Quận Tongbai ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam.
✪ Quận Tongbai ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Tongbai county in Nanyang 南陽|南阳 [Nán yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桐柏
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 窗户 外面 儿有 棵 梧桐树
- Bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 我姓 柏
- Tớ họ Bách.
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 淮河 发源 于 桐柏山
- Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 马路 两旁 种 着 整齐 的 梧桐树
- hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桐柏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桐柏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柏›
桐›