Đọc nhanh: 桌上型 (trác thượng hình). Ý nghĩa là: máy tính để bàn.
Ý nghĩa của 桌上型 khi là Danh từ
✪ máy tính để bàn
desktop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌上型
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 桌子 上 有 一只 筷子
- Trên bàn có một đôi đũa.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 桌子 上 有 一条 毯子
- Có một tấm thảm trên bàn.
- 两个 铃儿 在 桌上
- Hai chiếc chuông trên bàn.
- 把 碗 墩 在 桌子 上
- Đặt cái bát lên bàn.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 他 趴在 桌子 上
- Anh ấy nằm bò trên bàn.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 我摩着 桌上 的 纸张
- Tôi vuốt nhẹ tờ giấy trên bàn.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桌上型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桌上型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
型›
桌›