Đọc nhanh: 案兵束甲 (án binh thú giáp). Ý nghĩa là: để yên vũ khí và nới lỏng áo giáp (thành ngữ); thư giãn khỏi chiến đấu.
Ý nghĩa của 案兵束甲 khi là Thành ngữ
✪ để yên vũ khí và nới lỏng áo giáp (thành ngữ); thư giãn khỏi chiến đấu
to rest weapons and loosen armor (idiom); to relax from fighting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案兵束甲
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 弃甲曳兵
- vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
- 这个 教学 方案 很 有效
- Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 案兵束甲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 案兵束甲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
束›
案›
甲›