guàng

Từ hán việt: 【quang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quang). Ý nghĩa là: quấn sợi vào guồng, cuộn sợi, cuộn (lượng từ). Ví dụ : - 线。 quấn sợi vào guồng. - 线。 cuộn sợi. - 线 một cuộn chỉ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

quấn sợi vào guồng

把线绕在桄子上

Ví dụ:
  • - 线 xiàn guāng shàng

    - quấn sợi vào guồng

cuộn sợi

(桄儿) 在桄子或拐子上绕好后取下来的成圈的线

Ví dụ:
  • - 线 xiàn 桄儿 guāngér

    - cuộn sợi

cuộn (lượng từ)

(桄儿) 量词,用于线

Ví dụ:
  • - 桄线 guāngxiàn

    - một cuộn chỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 桄线 guāngxiàn

    - một cuộn chỉ

  • - 线 xiàn 桄儿 guāngér

    - cuộn sợi

  • - 线 xiàn guāng shàng

    - quấn sợi vào guồng

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桄

Hình ảnh minh họa cho từ 桄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guāng , Guàng
    • Âm hán việt: Quang , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFMU (木火一山)
    • Bảng mã:U+6844
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp