Đọc nhanh: 桄榔 (quang lang). Ý nghĩa là: cây báng; báng, cây đoác; cây guột.
Ý nghĩa của 桄榔 khi là Danh từ
✪ cây báng; báng
植物名棕榈科山棕榈属,常绿灌木叶为羽状复叶,边缘呈不规则钜齿状,色深绿,花小,香气浓郁茎髓可制淀粉,叶柄纤维则可制绳产于热带地方
✪ cây đoác; cây guột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桄榔
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 线 桄儿
- cuộn sợi
- 把 线 桄 上
- quấn sợi vào guồng
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桄榔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桄榔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桄›
榔›