Đọc nhanh: 桂林米粉 (quế lâm mễ phấn). Ý nghĩa là: bún Quế Lâm.
Ý nghĩa của 桂林米粉 khi là Danh từ
✪ bún Quế Lâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂林米粉
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 我 想 吃 米粉
- Tôi muốn ăn bún gạo.
- 秀丽 的 桂林山水
- sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
- 桂林山水 很 难忘
- Non nước Quế Lâm thật khó quên.
- 桂林山水 甲天下
- phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
- 桂林山水 甲天下
- Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 我 买 了 一包 米粉
- Tôi đã mua một gói bột gạo.
- 我 喜欢 吃 米粉
- Tôi thích ăn bún gạo.
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 粉色 和 米色 被 选来 反映 天花板 的 那些 颜色
- Màu hồng và màu kem được chọn để phản ánh màu của trần nhà.
- 妈妈 把 米 研成 粉
- Mẹ nghiền gạo thành bột.
- 我 买 了 米粉 做 饼干
- Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.
- 越南 的 特产 是 米粉
- Đặc sản của Việt Nam là phở.
- 这里 山清水秀 , 宛然 桂林 风景
- nơi đây non xanh nước biếc khác nào phong cảnh Quế Lâm.
- 有 不少 外宾 前来 桂林 观光
- Không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桂林米粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桂林米粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
桂›
米›
粉›