Đọc nhanh: 栽种机 (tài chủng cơ). Ý nghĩa là: máy trồng cây cơ khí (đối với lúa, cây trồng).
Ý nghĩa của 栽种机 khi là Danh từ
✪ máy trồng cây cơ khí (đối với lúa, cây trồng)
a mechanical planter (for rice, plants)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栽种机
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 播种机
- máy gieo hạt
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 这种 手机 比 那种 便宜 多 了
- Loại điện thoại này rẻ hơn loại kia nhiều.
- 栽种 苹果
- trồng cây táo.
- 这种 栽子 很 优质
- Loại cây giống này rất chất lượng.
- 准备 好 各种 栽子
- Chuẩn bị đầy đủ các loại hạt giống.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 这种 机器 比较简单
- Cái máy này tương đối đơn giản.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 这种 手机 款式 过时 了
- Mẫu điện thoại này đã lỗi thời rồi.
- 这种 投机 行为 风险 很 高
- Hành vi đầu cơ này rất mạo hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栽种机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栽种机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
栽›
种›