Đọc nhanh: 核资 (hạch tư). Ý nghĩa là: thẩm định; thẩm tra; kiểm tra tài sản; kiểm tra vốn. Ví dụ : - 清产核资 thẩm tra tài sản
Ý nghĩa của 核资 khi là Động từ
✪ thẩm định; thẩm tra; kiểm tra tài sản; kiểm tra vốn
核查资金、资产
- 清产核资
- thẩm tra tài sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核资
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 资本主义
- tư bản chủ nghĩa
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 核定 资金
- hạch định tiền vốn
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 资产 负债表 需要 审核
- Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.
- 清产核资
- thẩm tra tài sản
- 核查 了 工厂 的 固定资产
- kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm核›
资›