核资 hézī

Từ hán việt: 【hạch tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "核资" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạch tư). Ý nghĩa là: thẩm định; thẩm tra; kiểm tra tài sản; kiểm tra vốn. Ví dụ : - thẩm tra tài sản

Xem ý nghĩa và ví dụ của 核资 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 核资 khi là Động từ

thẩm định; thẩm tra; kiểm tra tài sản; kiểm tra vốn

核查资金、资产

Ví dụ:
  • - 清产核资 qīngchǎnhézī

    - thẩm tra tài sản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核资

  • - 风险投资 fēngxiǎntóuzī jiā de 老婆 lǎopó

    - Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?

  • - zài 资助 zīzhù 哈马斯 hāmǎsī

    - Bạn đang gửi tiền cho Hamas?

  • - de 工资 gōngzī 低得 dīdé 可怜 kělián

    - Lương của tôi thấp đến thê thảm.

  • - 工资 gōngzī zài 慢慢 mànmàn 滋长 zīzhǎng

    - Lương bổng đang tăng dần.

  • - 清点 qīngdiǎn 资财 zīcái

    - kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì

    - tư bản chủ nghĩa

  • - 研究 yánjiū 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù

    - Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.

  • - 外国 wàiguó 资本主义 zīběnzhǔyì de 侵入 qīnrù céng duì 中国 zhōngguó de 封建 fēngjiàn 经济 jīngjì le 解体 jiětǐ de 作用 zuòyòng

    - Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.

  • - 羡慕 xiànmù de 工资 gōngzī

    - Anh ta đố kỵ với lương của tôi.

  • - 我们 wǒmen yào 珍惜 zhēnxī 地球 dìqiú 资源 zīyuán

    - Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.

  • - 资金 zījīn 核算 hésuàn

    - hạch toán tiền vốn

  • - 核定 hédìng 资金 zījīn

    - hạch định tiền vốn

  • - 资格 zīgé 审核 shěnhé 已经 yǐjīng 通过 tōngguò

    - Đánh giá tư cách đã thông qua.

  • - 资产 zīchǎn 负债表 fùzhàibiǎo 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.

  • - 清产核资 qīngchǎnhézī

    - thẩm tra tài sản

  • - 核查 héchá le 工厂 gōngchǎng de 固定资产 gùdìngzīchǎn

    - kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.

  • - 清查 qīngchá 库存 kùcún 物资 wùzī yào 照册 zhàocè 仔细 zǐxì 核对 héduì 不准 bùzhǔn shāo yǒu 遗漏 yílòu 疏失 shūshī

    - kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.

  • - 正在 zhèngzài 核算 hésuàn 退休 tuìxiū de 工资 gōngzī

    - Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.

  • - 组织 zǔzhī 接收 jiēshōu le xīn de 资源 zīyuán

    - Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 核资

Hình ảnh minh họa cho từ 核资

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao