核设施 hé shèshī

Từ hán việt: 【hạch thiết thi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "核设施" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạch thiết thi). Ý nghĩa là: cơ sở hạt nhân, cài đặt hạt nhân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 核设施 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 核设施 khi là Danh từ

cơ sở hạt nhân

nuclear facility

cài đặt hạt nhân

nuclear installation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核设施

  • - qǐng 爱护 àihù 公共设施 gōnggòngshèshī

    - Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.

  • - 箭楼 jiànlóu shì 古代 gǔdài 防御 fángyù 设施 shèshī

    - Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.

  • - 发射台 fāshètái shì 用来 yònglái 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn huò 航天器 hángtiānqì de 地面 dìmiàn 设施 shèshī

    - Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ

  • - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • - 这家 zhèjiā diàn 设施 shèshī 简陋 jiǎnlòu

    - Cơ sở vật chất của cửa hàng này đơn giản.

  • - 这里 zhèlǐ de 设施 shèshī 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Cơ sở vật chất ở đây rất thuận tiện.

  • - xīn 设施 shèshī wèi 社区 shèqū 提供 tígōng 便利 biànlì

    - Cơ sở vật chất mới mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 缺乏 quēfá 基础设施 jīchǔshèshī

    - Khu vực này thiếu cơ sở hạ tầng.

  • - 学校 xuéxiào de 设施 shèshī 应用 yìngyòng

    - Cơ sở vật chất của trường không đủ dùng.

  • - 医院 yīyuàn 设施 shèshī hěn 完善 wánshàn

    - Cơ sở hạ tầng của bệnh viện rất hoàn thiện.

  • - 施工 shīgōng 计划 jìhuà 已经 yǐjīng 审计 shěnjì 部门 bùmén 核准 hézhǔn

    - kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.

  • - 这个 zhègè 残疾人 cánjírén 福利 fúlì 设施 shèshī de 运营 yùnyíng 得到 dédào le 许多 xǔduō 慈善家 císhànjiā de 帮助 bāngzhù

    - Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.

  • - 公司 gōngsī 设施 shèshī 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Cơ sở hạ tầng của công ty rất hiện đại.

  • - 大楼 dàlóu de 设施 shèshī 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Các cơ sở vật chất của cao ốc rất đầy đủ.

  • - 社区 shèqū 急需 jíxū 改善 gǎishàn 基础设施 jīchǔshèshī

    - Cộng đồng rất cần cải thiện cơ sở hạ tầng.

  • - dāng shì 大人 dàrén dài zuò 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán de 大型 dàxíng 游乐 yóulè 设施 shèshī

    - Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.

  • - 教室 jiàoshì 主动 zhǔdòng 换气 huànqì 设施 shèshī 室内空气 shìnèikōngqì 质量 zhìliàng 较差 jiàochà

    - Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.

  • - 周边 zhōubiān 设施 shèshī 正在 zhèngzài 改善 gǎishàn

    - Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.

  • - 自古以来 zìgǔyǐlái 诗歌 shīgē 一直 yìzhí shì 表达 biǎodá 情感 qínggǎn de 重要 zhòngyào 设施 shèshī

    - Từ xưa đến nay, thơ ca đã là một phương tiện quan trọng để thể hiện cảm xúc.

  • - 清华 qīnghuá de 设施 shèshī hěn 现代 xiàndài

    - Cơ sở vật chất của Thanh Hoa rất hiện đại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 核设施

Hình ảnh minh họa cho từ 核设施

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核设施 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao