Đọc nhanh: 核设施 (hạch thiết thi). Ý nghĩa là: cơ sở hạt nhân, cài đặt hạt nhân.
Ý nghĩa của 核设施 khi là Danh từ
✪ cơ sở hạt nhân
nuclear facility
✪ cài đặt hạt nhân
nuclear installation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核设施
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 这家 店 设施 简陋
- Cơ sở vật chất của cửa hàng này đơn giản.
- 这里 的 设施 非常 便利
- Cơ sở vật chất ở đây rất thuận tiện.
- 新 设施 为 社区 提供 便利
- Cơ sở vật chất mới mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng.
- 这个 地区 缺乏 基础设施
- Khu vực này thiếu cơ sở hạ tầng.
- 学校 的 设施 不 敷 应用
- Cơ sở vật chất của trường không đủ dùng.
- 医院 设施 很 完善
- Cơ sở hạ tầng của bệnh viện rất hoàn thiện.
- 施工 计划 已经 审计 部门 核准
- kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
- 这个 残疾人 福利 设施 的 运营 得到 了 许多 慈善家 的 帮助
- Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.
- 公司 设施 非常 现代
- Cơ sở hạ tầng của công ty rất hiện đại.
- 大楼 的 设施 非常 齐全
- Các cơ sở vật chất của cao ốc rất đầy đủ.
- 社区 急需 改善 基础设施
- Cộng đồng rất cần cải thiện cơ sở hạ tầng.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 周边 设施 正在 改善
- Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.
- 自古以来 , 诗歌 一直 是 表达 情感 的 重要 设施
- Từ xưa đến nay, thơ ca đã là một phương tiện quan trọng để thể hiện cảm xúc.
- 清华 的 设施 很 现代
- Cơ sở vật chất của Thanh Hoa rất hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核设施
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核设施 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm施›
核›
设›