鼎峙 dǐngzhì

Từ hán việt: 【đỉnh trĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼎峙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đỉnh trĩ). Ý nghĩa là: thế chân vạc; đứng thế chân vạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼎峙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼎峙 khi là Danh từ

thế chân vạc; đứng thế chân vạc

三方面对立鼎有三足,所以叫鼎峙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎峙

  • - 古时 gǔshí de wèi shǔ 形成 xíngchéng le 三足鼎立 sānzúdǐnglì de 局面 júmiàn

    - Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.

  • - 四方 sìfāng 封印 fēngyìn 中州 zhōngzhōu yāo 磐龙立 pánlónglì dǐng 到底 dàodǐ shuí shǔ

    - Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?

  • - dǐng de 稳定 wěndìng hěn 重要 zhòngyào

    - Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.

  • - 鼎盛时期 dǐngshèngshíqī

    - thời kỳ hưng thịnh

  • - 鼎鼎大名 dǐngdǐngdàmíng

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • - dǐng

    - đồ tế lễ

  • - 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng ( 名气 míngqì 很大 hěndà )

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ồn ào

  • - 革故鼎新 gégùdǐngxīn

    - bỏ cũ lập mới.

  • - 舆论 yúlùn 鼎沸 dǐngfèi

    - dư luận ầm ĩ

  • - 势成 shìchéng 鼎足 dǐngzú

    - hình thành thế chân vạc.

  • - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ầm ĩ.

  • - de 鼎坏 dǐnghuài le

    - Cái nồi của anh ấy bị hỏng rồi.

  • - 这个 zhègè dǐng 很重 hěnzhòng

    - Cái nồi này rất nặng.

  • - zài 宋代 sòngdài 鼎盛 dǐngshèng

    - Bài từ đạt đỉnh cao trong thời Tống.

  • - xiàng 这样 zhèyàng 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng hái 有人 yǒurén 晓得 xiǎode

    - anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?

  • - 这个 zhègè dǐng 保存 bǎocún 完好 wánhǎo

    - Cái đỉnh này được bảo quản tốt.

  • - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • - 这项 zhèxiàng 技术 jìshù dǐng 活跃 huóyuè

    - Công nghệ này đang rất phổ biến.

  • - 群情鼎沸 qúnqíngdǐngfèi ( 形容 xíngróng 群众 qúnzhòng de 情绪高涨 qíngxùgāozhǎng xiàng 锅里 guōlǐ de 开水 kāishuǐ 沸腾 fèiténg 起来 qǐlai )

    - tinh thần của quần chúng dâng cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼎峙

Hình ảnh minh họa cho từ 鼎峙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼎峙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trĩ
    • Nét bút:丨フ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UGDI (山土木戈)
    • Bảng mã:U+5CD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Zhēn
    • Âm hán việt: Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BUVML (月山女一中)
    • Bảng mã:U+9F0E
    • Tần suất sử dụng:Cao