Đọc nhanh: 核地雷 (hạch địa lôi). Ý nghĩa là: mỏ đất hạt nhân, mỏ hạt nhân.
Ý nghĩa của 核地雷 khi là Danh từ
✪ mỏ đất hạt nhân
nuclear land mine
✪ mỏ hạt nhân
nuclear mine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核地雷
- 布设 地雷
- cài mìn
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 埋 地雷
- chôn mìn.
- 敌人 在 此 埋 地雷
- Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 小心 敌人 的 地雷
- Cẩn thận mìn của địch.
- 此次 考核 仔细 地铨
- Cuộc đánh giá này được cân nhắc kỹ lưỡng.
- 她 核对 了 姓名 和 地址
- Cô ấy đã kiểm tra lại tên và địa chỉ.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核地雷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核地雷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
核›
雷›