样条函数 yàng tiáo hánshù

Từ hán việt: 【dạng điều hàm số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "样条函数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dạng điều hàm số). Ý nghĩa là: hàm spline (toán học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 样条函数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 样条函数 khi là Danh từ

hàm spline (toán học)

spline function (math)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样条函数

  • - 折射 zhéshè 系数 xìshù

    - hệ số khúc xạ

  • - 如何 rúhé 控制 kòngzhì 评价 píngjià 数码 shùmǎ 打样 dǎyàng de 色彩 sècǎi 再现 zàixiàn

    - Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.

  • - 数条 shùtiáo 小溪 xiǎoxī zài 这里 zhèlǐ 汇流 huìliú 成河 chénghé

    - nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.

  • - 数据 shùjù 杂乱无章 záluànwúzhāng jiù gēn 周日 zhōurì 早上 zǎoshàng 丹佛 dānfó de 煎蛋卷 jiāndànjuǎn 一样 yīyàng

    - Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.

  • - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • - 值得 zhíde wèi 这样 zhèyàng de 小数目 xiǎoshùmù 斤斤计较 jīnjīnjìjiào

    - Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.

  • - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

  • - 看看 kànkàn 量子 liàngzǐ 动力学 dònglìxué de 贝塔 bèitǎ 函数 hánshù

    - Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.

  • - 正弦 zhèngxián 函数 hánshù

    - hàm sin

  • - yǒu bèi 腹性 fùxìng de xiàng 大多数 dàduōshù 叶子 yèzi 那样 nàyàng 扁平 biǎnpíng ér yǒu 鲜明 xiānmíng de 上下 shàngxià 表面 biǎomiàn de

    - Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.

  • - 别看 biékàn 样子 yàngzi 傻乎乎 shǎhūhū de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - Đừng nhìn bộ dạng ngốc nghếch của anh ta, trong tâm có tính toán rồi.

  • - zhè tiáo 轮船 lúnchuán de 快慢 kuàimàn 怎么样 zěnmeyàng

    - con thuyền này nhanh chậm ra sao?

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng de 条件 tiáojiàn xiàng 地狱 dìyù 一样 yīyàng

    - Điều kiện làm việc ở nhà máy này như địa ngục.

  • - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè rén 喜怒无常 xǐnùwúcháng 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời

  • - 这样 zhèyàng 一条线 yītiáoxiàn 一条线 yītiáoxiàn 织到 zhīdào 什么 shénme 时候 shíhou cái shì 个头儿 gètouer ya

    - dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!

  • - 为什么 wèishíme yào 写下 xiěxià 一条 yītiáo 数学公式 shùxuégōngshì

    - Tại sao cô ấy lại viết ra một công thức toán học?

  • - zhè tiáo 路数 lùshù 公里 gōnglǐ 很难 hěnnán zǒu

    - Con đường này khoảng vài km rất khó đi.

  • - zài 市场 shìchǎng 没有 méiyǒu 大题目 dàtímù suǒ zuò shí 交易量 jiāoyìliàng 基本 jīběn shì 一个 yígè 随机 suíjī 函数 hánshù 价格 jiàgé 无关 wúguān

    - Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả

  • - 现已 xiànyǐ yǒu 数千 shùqiān rén gěi 我们 wǒmen 来信 láixìn 索要 suǒyào 免费 miǎnfèi 样品 yàngpǐn

    - Hiện đã có hàng ngàn người viết thư đến chúng tôi yêu cầu hàng mẫu miễn phí.

  • - xiàng 这样 zhèyàng de 三好 sānhǎo 学生 xuésheng zài 我们 wǒmen 班上 bānshàng shì 屈指可数 qūzhǐkěshǔ de

    - Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 样条函数

Hình ảnh minh họa cho từ 样条函数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 样条函数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao