Đọc nhanh: 栗腹矶鸫 (lật phúc ki đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hét đá bụng hạt dẻ (Monticola rufiventris).
Ý nghĩa của 栗腹矶鸫 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim hét đá bụng hạt dẻ (Monticola rufiventris)
(bird species of China) chestnut-bellied rock thrush (Monticola rufiventris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗腹矶鸫
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 我们 家 附近 有 很多 栗子 树
- Gần nhà chúng tôi có nhiều cây hạt dẻ.
- 满腹狐疑
- đầy hoài nghi
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栗腹矶鸫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栗腹矶鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栗›
矶›
腹›
鸫›