栗腹䴓 lì fù shī

Từ hán việt: 【lật phúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "栗腹䴓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: 䴓 (lật phúc). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) hạt dẻ (Sitta cinnamoventris).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 栗腹䴓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 栗腹䴓 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) hạt dẻ (Sitta cinnamoventris)

(bird species of China) chestnut-bellied nuthatch (Sitta cinnamoventris)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗腹䴓

  • - 敢布 gǎnbù 腹心 fùxīn

    - bày tỏ lòng thành

  • - 头上 tóushàng āi le 几个 jǐgè 栗暴 lìbào

    - bị cốc mấy cái vào đầu.

  • - 满腹疑团 mǎnfùyítuán

    - một khối hoài nghi trong lòng

  • - 口腹之欲 kǒufùzhīyù

    - ham ăn ham uống.

  • - tān 口腹 kǒufù

    - không tham ăn láo uống.

  • - 心腹 xīnfù shì

    - việc thầm kín

  • - 空腹 kōngfù 抽血 chōuxuè 化验 huàyàn

    - nhịn ăn để thử máu.

  • - 心腹 xīnfù huà

    - lời gan ruột; lời tâm huyết.

  • - 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.

  • - 满腹牢骚 mǎnfùláosāo

    - tức đầy bụng.

  • - 腹心之患 fùxīnzhīhuàn

    - mối lo chủ yếu; mối lo chính

  • - 板栗 bǎnlì dài zhe 尖锐 jiānruì

    - Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.

  • - 我们 wǒmen jiā 附近 fùjìn yǒu 很多 hěnduō 栗子 lìzi shù

    - Gần nhà chúng tôi có nhiều cây hạt dẻ.

  • - 满腹狐疑 mǎnfùhúyí

    - đầy hoài nghi

  • - de 腹部 fùbù 疼得 téngdé hěn 厉害 lìhai

    - Bụng anh ấy đau dữ dội.

  • - 食不果腹 shíbùguǒfù

    - ăn không no; ăn cầm chừng.

  • - 满腹珠玑 mǎnfùzhūjī

    - lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.

  • - 满腹 mǎnfù 苦楚 kǔchǔ 无处 wúchǔ 倾诉 qīngsù

    - trong lòng mang nỗi khổ sở, không có chỗ để trút tâm sự.

  • - 不寒 bùhán 不栗 bùlì

    - không rét mà run; cực kỳ sợ hãi

  • - gēn 同志 tóngzhì 推心置腹 tuīxīnzhìfù 交换意见 jiāohuànyìjiàn 有利于 yǒulìyú 沟通思想 gōutōngsīxiǎng 改进 gǎijìn 工作 gōngzuò

    - Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến ​​và cải thiện công việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 栗腹䴓

Hình ảnh minh họa cho từ 栗腹䴓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栗腹䴓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWD (一田木)
    • Bảng mã:U+6817
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao