Đọc nhanh: 淡紫䴓 (đạm tử). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nuthatch mỏ vàng (Sitta solangiae).
Ý nghĩa của 淡紫䴓 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) nuthatch mỏ vàng (Sitta solangiae)
(bird species of China) yellow-billed nuthatch (Sitta solangiae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡紫䴓
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 她 最近 冷淡 了 我
- Gần đây cô ấy lạnh nhạt với tôi.
- 紫外 線 可導致 皮膚癌
- Tia cực tím có thể gây ung thư da.
- 淡然 一笑
- cười nhạt
- 清淡 的 荷花 香气
- Hương sen thoang thoảng.
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 神情 惨淡
- thần sắc thê lương
- 咸淡 合 口
- vừa ăn
- 紫 藤椅 坐 着 舒适
- Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 浓淡 适宜
- Đậm nhạt vừa phải.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淡紫䴓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淡紫䴓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淡›
紫›