滇䴓 diān shī

Từ hán việt: 【điền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滇䴓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: 䴓 (điền). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Vân Nam nuthatch (Sitta yunnanensis).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滇䴓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滇䴓 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) Vân Nam nuthatch (Sitta yunnanensis)

(bird species of China) Yunnan nuthatch (Sitta yunnanensis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滇䴓

  • - 滇南 diānnán 气候 qìhòu 温暖 wēnnuǎn 宜人 yírén

    - Vân Nam có khí hậu dễ chịu.

  • - 红军 hóngjūn 渡过 dùguò 乌江 wūjiāng 向川 xiàngchuān diān 边境 biānjìng 进军 jìnjūn

    - hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.

  • - 滇剧 diānjù shì 地方 dìfāng 艺术 yìshù

    - Điền kịch là nghệ thuật địa phương.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滇䴓

Hình ảnh minh họa cho từ 滇䴓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滇䴓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Diān , Tián , Zhēn
    • Âm hán việt: Điên , Điền
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJBC (水十月金)
    • Bảng mã:U+6EC7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình