Đọc nhanh: 滇䴓 (điền). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Vân Nam nuthatch (Sitta yunnanensis).
Ý nghĩa của 滇䴓 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Vân Nam nuthatch (Sitta yunnanensis)
(bird species of China) Yunnan nuthatch (Sitta yunnanensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滇䴓
- 滇南 气候 温暖 宜人
- Vân Nam có khí hậu dễ chịu.
- 红军 渡过 乌江 , 向川 滇 边境 进军
- hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
- 滇剧 是 地方 艺术
- Điền kịch là nghệ thuật địa phương.
Hình ảnh minh họa cho từ 滇䴓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滇䴓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滇›