Đọc nhanh: 标准误差 (tiêu chuẩn ngộ sai). Ý nghĩa là: lỗi tiêu chuẩn.
Ý nghĩa của 标准误差 khi là Danh từ
✪ lỗi tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准误差
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 你 做 得 很 标准
- Bạn làm rất chuẩn.
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 相对误差
- sai số tương đối
- 绝对误差
- sai số tuyệt đối
- 工作 中 的 差误
- sai lầm trong công tác
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 她 说 得 不 标准
- Cô ấy nói không chuẩn.
- 这个 报告 大体 准确无误
- Báo cáo này đại khái là chính xác.
- 审美 标准 存有 歧差
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.
- 他 正在 准备 报销 差旅费
- Anh ấy đang chuẩn bị kết toán chi phí công tác.
- 你 的 发音 非常 标准
- Phát âm của bạn rất chuẩn.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标准误差
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标准误差 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
差›
标›
误›