标准杆 biāozhǔn gān

Từ hán việt: 【tiêu chuẩn can】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "标准杆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu chuẩn can). Ý nghĩa là: Gậy/ điểm tiêu chuẩn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 标准杆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 标准杆 khi là Danh từ

Gậy/ điểm tiêu chuẩn

我们知道高尔夫球场是由十八个洞组成,这十八洞按长短来分,有三种类型:三杆洞、四杆洞、五杆洞,这三种类型都是根据球道长短设定的。所谓的标准杆就是球员根据设计应当完成的杆数。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准杆

  • - 标准 biāozhǔn shì 两巴 liǎngbā

    - Tiêu chuẩn là 2 bar.

  • - 标杆 biāogān duì

    - đội kiểu mẫu

  • - 现行标准 xiànxíngbiāozhǔn

    - tiêu chuẩn hiện hành

  • - 他们 tāmen 设定 shèdìng le 高标准 gāobiāozhǔn de 目标 mùbiāo

    - Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.

  • - 标准 biāozhǔn 字形 zìxíng

    - kiểu chữ tiêu chuẩn

  • - zuò hěn 标准 biāozhǔn

    - Bạn làm rất chuẩn.

  • - 这是 zhèshì 标准 biāozhǔn de 样子 yàngzi 按照 ànzhào zuò

    - Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.

  • - 即使 jíshǐ shì 包吃包住 bāochībāozhù 工资 gōngzī 不能 bùnéng 低于 dīyú 最低工资 zuìdīgōngzī 标准 biāozhǔn

    - Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.

  • - 这是 zhèshì 官方 guānfāng de 标准 biāozhǔn 流程 liúchéng

    - Đây là quy trình chuẩn chính thức.

  • - yīng zài 生产组 shēngchǎnzǔ nèi zhǎo 标准 biāozhǔn 劳动力 láodònglì 互相 hùxiāng 比较 bǐjiào píng 成数 chéngshù

    - ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.

  • - 运动员 yùndòngyuán 保持 bǎochí zhe 标准 biāozhǔn 姿势 zīshì

    - Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.

  • - 公司 gōngsī 遵循 zūnxún 环保 huánbǎo 标准 biāozhǔn

    - Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.

  • - shuō 标准 biāozhǔn

    - Cô ấy nói không chuẩn.

  • - 审美 shěnměi 标准 biāozhǔn 存有 cúnyǒu 歧差 qíchà

    - Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.

  • - de 发音 fāyīn 非常 fēicháng 标准 biāozhǔn

    - Phát âm của bạn rất chuẩn.

  • - de 法语 fǎyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.

  • - de 汉语 hànyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.

  • - 张弓 zhānggōng de 姿势 zīshì hěn 标准 biāozhǔn

    - Tư thế giương cung của cô ấy rất chuẩn.

  • - 他们 tāmen 调整 tiáozhěng le 底薪 dǐxīn 标准 biāozhǔn

    - Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 投标 tóubiāo 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 标准杆

Hình ảnh minh họa cho từ 标准杆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标准杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao