Đọc nhanh: 柴达木 (sài đạt mộc). Ý nghĩa là: Lưu vực Tsaidam hay Qaidam (tiếng Mông Cổ: đầm lầy muối), vùng trũng phía đông bắc của Cao nguyên Tây Tạng, nằm giữa Qilian Shan và Kunlun Shan ở rìa phía bắc của Cao nguyên Tây Tạng..
Ý nghĩa của 柴达木 khi là Danh từ
✪ Lưu vực Tsaidam hay Qaidam (tiếng Mông Cổ: đầm lầy muối), vùng trũng phía đông bắc của Cao nguyên Tây Tạng, nằm giữa Qilian Shan và Kunlun Shan ở rìa phía bắc của Cao nguyên Tây Tạng.
Tsaidam or Qaidam basin (Mongolian: salt marsh), depression northeast of the Plateau of Tibet, located between the Qilian Shan and the Kunlun Shan at the northern margin of the Tibetan Plateau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴达木
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 我 捆 一下 这些 木柴
- Tôi bó những khúc gỗ này lại.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴达木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴达木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
柴›
达›