Đọc nhanh: 标题语 (tiêu đề ngữ). Ý nghĩa là: mục nhập (trong từ điển), từ tiêu đề.
Ý nghĩa của 标题语 khi là Danh từ
✪ mục nhập (trong từ điển)
entry (in dictionary)
✪ từ tiêu đề
title word
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标题语
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 贴 标语
- dán khẩu hiệu
- 粘贴 标语
- dán biểu ngữ
- 通栏标题
- đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.
- 套红 标题
- in đỏ tiêu đề
- 报纸 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.
- 改易 文章 标题
- sửa chữa tiêu đề bài văn
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 横幅标语 横挂 街边
- Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.
- 这个 标题 很 有趣
- Tiêu đề này rất thú vị.
- 墙 上面 贴着 标语
- trên tường dán biểu ngữ.
- 我们 需要 更换 标题
- Chúng tôi cần thay đổi tiêu đề.
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 我 的 目标 是 学习 英语
- Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 他 创意 了 一个 新 的 标题
- Anh ấy đã sáng tạo ra một tiêu đề mới.
- 我 设计 了 新 的 宣传 标语
- Tôi đã thiết kế khẩu hiệu tuyên truyền mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标题语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标题语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
语›
题›