标题语 biāotí yǔ

Từ hán việt: 【tiêu đề ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "标题语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu đề ngữ). Ý nghĩa là: mục nhập (trong từ điển), từ tiêu đề.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 标题语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 标题语 khi là Danh từ

mục nhập (trong từ điển)

entry (in dictionary)

từ tiêu đề

title word

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标题语

  • - 标语 biāoyǔ 口号 kǒuhào

    - biểu ngữ khẩu hiệu.

  • - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • - tiē 标语 biāoyǔ

    - dán khẩu hiệu

  • - 粘贴 zhāntiē 标语 biāoyǔ

    - dán biểu ngữ

  • - 通栏标题 tōnglánbiāotí

    - đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.

  • - 套红 tàohóng 标题 biāotí

    - in đỏ tiêu đề

  • - 报纸 bàozhǐ de 标题 biāotí hěn 吸引 xīyǐn rén

    - Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.

  • - 改易 gǎiyì 文章 wénzhāng 标题 biāotí

    - sửa chữa tiêu đề bài văn

  • - de 法语 fǎyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.

  • - de 汉语 hànyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.

  • - 横幅标语 héngfúbiāoyǔ 横挂 héngguà 街边 jiēbiān

    - Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.

  • - 这个 zhègè 标题 biāotí hěn 有趣 yǒuqù

    - Tiêu đề này rất thú vị.

  • - qiáng 上面 shàngmiàn 贴着 tiēzhe 标语 biāoyǔ

    - trên tường dán biểu ngữ.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更换 gēnghuàn 标题 biāotí

    - Chúng tôi cần thay đổi tiêu đề.

  • - 巨幅 jùfú 标语 biāoyǔ 赫然在目 hèránzàimù

    - tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.

  • - shū de 标题 biāotí hěn 吸引 xīyǐn rén

    - Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.

  • - de 目标 mùbiāo shì 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.

  • - de 英语 yīngyǔ 口音 kǒuyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.

  • - 创意 chuàngyì le 一个 yígè xīn de 标题 biāotí

    - Anh ấy đã sáng tạo ra một tiêu đề mới.

  • - 设计 shèjì le xīn de 宣传 xuānchuán 标语 biāoyǔ

    - Tôi đã thiết kế khẩu hiệu tuyên truyền mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 标题语

Hình ảnh minh họa cho từ 标题语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标题语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao