Đọc nhanh: 柴滤罐 (sài lự quán). Ý nghĩa là: lọc dầu diesel.
Ý nghĩa của 柴滤罐 khi là Động từ
✪ lọc dầu diesel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴滤罐
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 枯瘦 如柴
- gầy khô như que củi.
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 劈柴 太湿 , 压秤
- củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.
- 柴沟堡 ( 在 河北 )
- Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 煎饼 搁凉 了 就 柴
- Bánh rán cứng và khô khi để nguội.
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 搂 柴火
- đi ôm củi.
- 他 在 院子 里 搂 柴火
- Anh ấy gom củi ở trong sân.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴滤罐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴滤罐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柴›
滤›
罐›