Đọc nhanh: 柯尔克孜 (kha nhĩ khắc tư). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Kyrghiz ở Tân Cương.
Ý nghĩa của 柯尔克孜 khi là Danh từ
✪ Nhóm dân tộc Kyrghiz ở Tân Cương
Kyrghiz ethnic group of Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯尔克孜
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柯尔克孜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柯尔克孜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
孜›
尔›
柯›