Hán tự: 厩
Đọc nhanh: 厩 (cứu). Ý nghĩa là: chuồng ngựa; chuồng. Ví dụ : - 厩肥。 phân chuồng.
Ý nghĩa của 厩 khi là Danh từ
✪ chuồng ngựa; chuồng
马棚,泛指牲口棚
- 厩肥
- phân chuồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厩
- 马厩 里 到处 都 是 苍蝇
- Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.
- 厩肥
- phân chuồng.
- 所有 的 家畜 都 赶到 厩 里 , 因此 我们 几乎 不会 蒙受损失
- Tất cả gia súc đều được đưa vào chuồng, vì thế chúng tôi gần như không gánh chịu thiệt hại.
Hình ảnh minh họa cho từ 厩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厩›