Đọc nhanh: 支委 (chi uy). Ý nghĩa là: chi uỷ.
Ý nghĩa của 支委 khi là Danh từ
✪ chi uỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支委
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 他 喜欢 这 支歌
- Anh ấy thích bài hát này.
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 委曲求全
- chịu nhân nhượng để được an toàn.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 支边 工作
- công tác chi viện biên giới
- 支应 门户
- gác cửa; gác cổng
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支委
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支委 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm委›
支›