Đọc nhanh: 柏拉图哲学 (bá lạp đồ triết học). Ý nghĩa là: Chủ nghĩa Platon.
Ý nghĩa của 柏拉图哲学 khi là Danh từ
✪ Chủ nghĩa Platon
Platonism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏拉图哲学
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 哲学 是 我 的 最 爱
- Triết học là môn học yêu thích của tôi.
- 教学 挂图
- bản đồ treo tường để dạy học.
- 探讨 哲学 问题
- Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.
- 他 学习 拉后腿 了
- Anh ấy học tập thụt lùi rồi.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 学校 决定 扩 图书馆 的 面积
- Trường học quyết định mở rộng diện tích của thư viện.
- 学生 们 聚集 在 图书馆 学习
- Các sinh viên tụ tập ở thư viện để học.
- 我 正在 学习 描图
- Tôi đang học tô tranh.
- 她 拉 着 孩子 学习
- Cô ấy nuôi nấng con học hành.
- 我 喜欢 学习 哲学
- Tôi thích học triết học.
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 学校 暨 图书馆 今日 关闭
- Trường học và thư viện hôm nay đóng cửa.
- 我 哲学 挂 了
- Tôi trượt môn triết học.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 教授 阐述 了 哲学理论
- Giáo sư đã trình bày lý thuyết triết học.
- 学校 有 崭新 的 图书馆
- Trường học có thư viện hoàn toàn mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏拉图哲学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏拉图哲学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哲›
图›
学›
拉›
柏›