Đọc nhanh: 枸橼 (cẩu duyên). Ý nghĩa là: citron (Thuốc có múi), bưởi, cây thanh yên.
Ý nghĩa của 枸橼 khi là Danh từ
✪ citron (Thuốc có múi)
citron (Citrus medica)
✪ bưởi
grapefruit
✪ cây thanh yên
常绿小乔木或大灌木,有短刺,叶子卵圆形,总状花序,花瓣里面白色,外面淡紫色果实长圆形,黄色,果皮粗而厚供观赏,果皮中医入药
✪ quả thanh yên; chanh giấy
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枸橼
- 枸杞 泡水 喝 , 特别 养生
- Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.
- 枸杞 和 红枣 一起 煮 , 很 养生
- Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.
- 木槿 和 枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Hình ảnh minh họa cho từ 枸橼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枸橼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枸›
橼›