枪子 qiāngzǐ

Từ hán việt: 【thương tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枪子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương tử). Ý nghĩa là: đạn. Ví dụ : - 。 viên đạn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枪子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 枪子 khi là Danh từ

đạn

bullet

Ví dụ:
  • - 枪子儿 qiāngzǐér

    - viên đạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪子

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 枪托 qiāngtuō zi

    - báng súng

  • - 枪膛 qiāngtáng 里面 lǐmiàn 没有 méiyǒu 子弹 zǐdàn

    - Trong nòng súng không có đạn.

  • - 枪杆子 qiānggǎnzi

    - báng súng.

  • - 枪子儿 qiāngzǐér

    - viên đạn

  • - qiāng 筒子 tǒngzi

    - nòng súng

  • - 电子枪 diànzǐqiāng 发射 fāshè hěn 精准 jīngzhǔn

    - Súng điện tử bắn rất chính xác.

  • - zhè 电子枪 diànzǐqiāng hěn 先进 xiānjìn

    - Chiếc súng điện tử này rất tiên tiến.

  • - 脖子 bózi shàng yǒu 一处 yīchù 散弹枪 sǎndànqiāng shāng

    - Bị cô lập súng ngắn vết thương ở cổ.

  • - 男子 nánzǐ 持枪 chíqiāng 闯入 chuǎngrù le 银行 yínháng

    - Người đàn ông cầm súng xông vào ngân hàng.

  • - 那个 nàgè rén 一枪 yīqiāng 击中 jīzhòng le 一只 yīzhī 兔子 tùzi de jiǎo

    - Người đó đã bắn trúng vào chân của một con thỏ.

  • - 持枪 chíqiāng 歹徒 dǎitú 两个 liǎnggè 孩子 háizi 扣押 kòuyā zài 这座 zhèzuò 建筑物 jiànzhùwù 当作 dàngzuò 人质 rénzhì

    - Những tên tội phạm cầm súng đã bắt giữ hai đứa trẻ trong tòa nhà này làm con tin.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枪子

Hình ảnh minh họa cho từ 枪子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枪子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao