Đọc nhanh: 果焰糕点 (quả diễm cao điểm). Ý nghĩa là: trái cây chua.
Ý nghĩa của 果焰糕点 khi là Danh từ
✪ trái cây chua
fruit tart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果焰糕点
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 油乎乎 的 糕点
- bánh ngọt bóng nhẫy dầu.
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 她 做 的 糕点 旨美 可口
- Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.
- 南味 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 自制 糕点
- tự làm bánh ngọt
- 南式 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 低糖 糕点
- bánh ngọt rất ít đường.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 蔗糖 用于 制作 糕点
- Đường mía dùng để làm bánh.
- 请 给 蛋糕 多 加点 香料
- Xin vui lòng thêm một chút gia vị vào bánh.
- 我能 点个 芝士 蛋糕 吗
- Cho tôi xin một cái bánh pho mát được không?
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 我净 吃 了 点 水果
- Tôi chỉ ăn một chút trái cây.
- 这种 糕点 吃 起来 有点 肉
- Loại bánh này không được giòn cho lắm.
- 如果 广告 没 人 点击 , 广告主 岂 不是 亏死 了
- Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?
- 来点 冰沙 果汁 怎么样
- Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 果焰糕点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 果焰糕点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
点›
焰›
糕›