Đọc nhanh: 枷带锁抓 (gia đới toả trảo). Ý nghĩa là: trong vòng vây cho sự trừng phạt, còn hàng trong kho.
Ý nghĩa của 枷带锁抓 khi là Thành ngữ
✪ trong vòng vây cho sự trừng phạt
in fetter for punishment
✪ còn hàng trong kho
in stocks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枷带锁抓
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 挣脱 枷锁
- thoát khỏi sự kiềm toả.
- 披枷带锁
- mang gông đeo xiềng.
- 无形 的 枷锁
- gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
- 我 忘记 带 门锁 的 钥匙 了
- Tôi quên mang chìa khóa cửa rồi.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枷带锁抓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枷带锁抓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
抓›
枷›
锁›