构怨 gòu yuàn

Từ hán việt: 【cấu oán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "构怨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu oán). Ý nghĩa là: kết oán; kết thù kết oán, kết oán kết thù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 构怨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 构怨 khi là Động từ

kết oán; kết thù kết oán

结怨;结仇

kết oán kết thù

结下仇恨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构怨

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 以怨报德 yǐyuànbàodé

    - Lấy oán báo ơn

  • - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • - 构思 gòusī 精巧 jīngqiǎo

    - cấu tứ tinh xảo

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 深闺 shēnguī 幽怨 yōuyuàn

    - khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.

  • - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • - 睚眦之怨 yázìzhīyuàn

    - trừng mắt oán hận

  • - 一腔 yīqiāng 怨恨 yuànhèn

    - giọng nói đầy sự oán giận

  • - 恩怨分明 ēnyuànfēnmíng

    - ân oán phân minh.

  • - 毫无 háowú 怨言 yuànyán

    - không một lời oán thán

  • - 深自 shēnzì 怨艾 yuànyì

    - tự giận mình; oán giận bản thân

  • - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

  • - 怨天 yuàntiān 尤人 yóurén

    - Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.

  • - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • - 埋怨 mányuàn de 口气 kǒuqì

    - giọng oán trách.

  • - 他怨 tāyuàn 总是 zǒngshì 迟到 chídào

    - Anh ấy trách cô ấy luôn đến muộn.

  • - 总是 zǒngshì 埋怨 mányuàn 工作 gōngzuò

    - Cô ấy luôn than phiền công việc.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié 完全 wánquán 虚构 xūgòu

    - Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 构怨

Hình ảnh minh họa cho từ 构怨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构怨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao