Đọc nhanh: 板门店 (bản môn điếm). Ý nghĩa là: Panmunjom, Khu vực an ninh chung trong khu phi quân sự của Triều Tiên.
✪ Panmunjom, Khu vực an ninh chung trong khu phi quân sự của Triều Tiên
Panmunjeom, the Joint Security Area in the Korean demilitarized zone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板门店
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 店铺 在 淡季 关门
- Cửa hàng đóng cửa trong mùa thấp điểm.
- 我 想 在 我们 店门口 卖 水煎包
- Anh muốn bán bánh bao chiên trước tiệm chúng ta.
- 这间 店 的 门面 要 刷新
- Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.
- 我们 刷新 了 店面 的 门面
- Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.
- 商店 几点钟 开门
- Cửa hàng mấy giờ mở cửa?
- 商店 晚上 九点 关门
- Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 这家 店 的 门面 很 吸引 人
- Mặt tiền của cửa hàng này rất thu hút.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 他 在 商店 里 碰上 了 老板
- Anh ấy gặp sếp trong cửa hàng.
- 木匠 店 的 地板 上满 是 刨花
- Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.
- 国庆节 , 商店 门前 都 结着 彩 , 喜气洋洋
- lễ quốc khánh, mặt trước của các cửa hàng đều giăng hoa, tràn ngập không khí mừng vui.
- 商店 门口 挂 着 花花绿绿 的 彩灯
- Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc được treo ở lối vào cửa hàng.
- 我 的 衣衫不整 , 饭店 不让 我 进门
- Bộ dạng quần áo của tôi nhếch nhác, khách sạn không cho tôi vào cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 板门店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 板门店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm店›
板›
门›