Đọc nhanh: 松毛虫 (tùng mao trùng). Ý nghĩa là: sâu róm (cây thông).
Ý nghĩa của 松毛虫 khi là Danh từ
✪ sâu róm (cây thông)
昆虫,成虫一般为灰褐色或褐色,昼伏夜出,有趋光性幼虫长形,红褐色,花斑显著,两侧有许多长毛,吃松针对森林危害极大有的地区叫松虎、毛火虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松毛虫
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松萝
- cây tùng la.
- 鬅松
- tóc xoã.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松毛虫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松毛虫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm松›
毛›
虫›