Đọc nhanh: 杨守仁 (dương thủ nhân). Ý nghĩa là: Yang Shouren (thế kỷ 16), học giả triều đại nhà Minh, Yang Shouren (1912-2005), nhà khoa học nông nghiệp CHND Trung Hoa.
Ý nghĩa của 杨守仁 khi là Danh từ
✪ Yang Shouren (thế kỷ 16), học giả triều đại nhà Minh
Yang Shouren (16th century), Ming dynasty scholar
✪ Yang Shouren (1912-2005), nhà khoa học nông nghiệp CHND Trung Hoa
Yang Shouren (1912-2005), PRC agricultural scientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨守仁
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 我们 需要 遵守 学校 的 政策
- Chúng ta cần tuân thủ chính sách của trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨守仁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨守仁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仁›
守›
杨›