Đọc nhanh: 杨月清 (dương nguyệt thanh). Ý nghĩa là: Yang Yueqing, đạo diễn phim tài liệu người Canada gốc Hoa.
Ý nghĩa của 杨月清 khi là Danh từ
✪ Yang Yueqing, đạo diễn phim tài liệu người Canada gốc Hoa
Yang Yueqing, Chinese-Canadian woman documentary film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨月清
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 清朗 的 月夜
- đêm trăng sáng trong.
- 风月 清幽
- gió mát trăng trong
- 月色 清寒
- ánh trăng lạnh lẽo.
- 这个 月 必须 完清 税款
- Tháng này phải nộp đủ tiền thuế.
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 月色 清明
- ánh trăng sáng trong.
- 清风明月
- trăng thanh gió mát.
- 凄清 的 月光
- ánh trăng lạnh lẽo.
- 表示 , 尾款 3000 元 已于 2004 年 1 月 2 日 付清
- Cho biết khoản thanh toán cuối cùng 3.000 nhân dân tệ đã được thanh toán đầy đủ vào ngày 2 tháng 1 năm 2004.
- 冷清清 的 月色
- ánh trăng ảm đạm.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨月清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨月清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm月›
杨›
清›