Đọc nhanh: 杨业 (dương nghiệp). Ý nghĩa là: Gia đình chiến binh nổi tiếng của triều đại nhà Tống (khoảng thế kỷ thứ 10 sau Công nguyên), chống lại quân Liêu 遼 | 辽 và bảo vệ nhà Tống, chủ đề của tiểu thuyết nổi tiếng Yang Saga 楊家將 | 杨家将.
Ý nghĩa của 杨业 khi là Danh từ
✪ Gia đình chiến binh nổi tiếng của triều đại nhà Tống (khoảng thế kỷ thứ 10 sau Công nguyên), chống lại quân Liêu 遼 | 辽 và bảo vệ nhà Tống
famous Song dynasty family of warriors (c. 10th century AD), resisted the Liao 遼|辽 and defended the Song
✪ chủ đề của tiểu thuyết nổi tiếng Yang Saga 楊家將 | 杨家将
the subject of the popular fiction Yang Saga 楊家將|杨家将
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨业
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 林垦 事业
- sự nghiệp khai hoang gây rừng.
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 野外作业
- Bài tập dã ngoại.
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 这三家 企业 都 是 他家 的
- ba công ty này đều thuộc sở hữu của gia đình ông ấy
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 职业 剧团
- đoàn kịch chuyên nghiệp
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
杨›