Đọc nhanh: 来苏糖 (lai tô đường). Ý nghĩa là: lyxose (loại đường).
Ý nghĩa của 来苏糖 khi là Danh từ
✪ lyxose (loại đường)
lyxose (type of sugar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来苏糖
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 他 终于 苏醒过来 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.
- 春来 了 , 大地 渐渐 复苏
- Xuân đến rồi, mặt đất dần dần phục hồi.
- 春天 来 了 , 大地 苏醒 了
- mùa xuân đến rồi, đất cũng đang dần tỉnh lại.
- 春天 来 了 , 万事万物 苏醒 了
- mùa xuân đang đến và vạn vật đều thức tỉnh.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
- 你 需要 一些 东西 来 帮助 你 控制 血糖
- Bạn cần một cái gì đó để giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu của bạn.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
- 过 了 一会儿 他 突然 苏醒过来
- qua một lúc sau anh ấy đột nhiên chợt tỉnh lại.
- 他们 使 一位 晕倒 的 老人 苏醒过来
- họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.
- 它 看起来 像 根 烧焦 的 爱心 糖果
- Nó trông giống như một cuộn bánh mì nướng cháy.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来苏糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来苏糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
糖›
苏›