Đọc nhanh: 来福线 (lai phúc tuyến). Ý nghĩa là: rifling (rãnh xoắn bên trong nòng súng).
Ý nghĩa của 来福线 khi là Danh từ
✪ rifling (rãnh xoắn bên trong nòng súng)
rifling (helical grooves inside the barrel of a gun)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来福线
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 他 从来 没享 过福
- Ông ấy chưa từng hưởng phúc.
- 本有 把 来福枪
- Ben có một khẩu súng trường.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 我 诚心 祝神 赐福 来
- Tôi thành tâm cầu khấn Chúa ban phước lành.
- 新年 带来 吉祥 福运
- Năm mới mang đến vận may tốt lành.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 把 这些 线索 并 起来 分析
- Đem những manh mối này ghép lại phân tích.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 希望 你 能 带来 福音
- hi vọng anh mang đến tin vui.
- 幸福 对 我 来说 是 一个 遥不可及 的 梦
- Hạnh phúc là một giấc mơ không thể đạt được đối với tôi.
- 这个 槽 用来 放线
- Rãnh này dùng để đặt dây.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
- 福恩要 来 吃 一顿 奶酪 火锅 当 夜宵
- Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来福线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来福线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
福›
线›